KẾ HOẠCH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2021-2022

Thực hiện Công văn số 1751/SGDĐT-GDTrH ngày 01/9/2021 của Sở GD ĐT Quảng Nam về việc hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục năm học 2021-2022.

Thực hiện Công văn số 2152/SGDĐT-GDTrH  ngày 06/10/2021 của Sở GD ĐT Quảng Nam về việc Hướng dẫn tổ chức kiểm tra giữa học kỳ năm học 2021-2022.

          Thực hiện kế hoạch năm học 2021-2022 của Trường THPT Nguyễn Thái Bình.

          Nay, Trường THPT Nguyễn Thái Bình xây dựng Kế hoạch kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2021-2022, 

 LỊCH KIỂM TRA GIỮA KỲ I VÀ DẠY HỌC ( Điều chỉnh)

 Lich KT GKHI

 * Đáp án môn Tiếng Anh 12, tải về 

 

* Đáp án môn Tiếng Anh 11, tải về 

* Ma trận và đặc tả đề kiểm tra, tải về tại đây 

  1.  Danh sách phòng kiểm tra khối 12, Tải về 

  2.  Danh sách phòng kiểm tra khối 11, Tải về 

  3.  Danh sách phòng kiểm tra khối 10, Tải về 

 

 

 

  1.  Danh sách phòng kiểm tra khối 12, tải về

  2.  Danh sách phòng kiểm tra khối 11, tải về

  3.  Danh sách phòng kiểm tra khối 10, tải về

Thứ/Ngày

Buổi

Khối lớp

Môn

Thời gian làm bài

Giờ phát đề

Giờ bắt đầu làm bài

Kết thúc

Phòng

Thứ Hai

25/10/2021

Dạy học Bình thường

Thứ Ba

26/10/2021

Dạy học TKB ngày THỨ SÁU

Thứ Tư

27/10/2021

0-

*--/-.

Dạy học TKB ngày THỨ BẢY

Thứ Năm

28/10/2021

Dạy học Bình thường

Thứ Sáu

29/10/2021

Sáng

12

Tiếng Anh

45 phút

7 giờ 30

7 giờ 35

8 giờ 20

P.01- P.12

10

Tiếng Anh

45 phút

7 giờ 30

7 giờ 35

8 giờ 20

P.13- P.23

12

Lịch sử

45 phút

8 giờ 45

8 giờ 50

9 giờ 35

P.01- P.12

10

Lịch sử

45 phút

8 giờ 45

8 giờ 50

9 giờ 35

P.13 -P.23

Chiều

11

Tiếng Anh

45 phút

13 giờ 30

13 giờ 35

14 giờ 20

P.01- P.13

Lịch sử

45 phút

14 giờ 45

14 giờ 50

15 giờ 35

P.01- P.13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thứ Bảy

30/10/2021

Sáng

12

Sinh học

45 phút

7 giờ 30

7 giờ 35

8 giờ 20

P.01- P.12

10

Sinh học

45 phút

7 giờ 30

7 giờ 35

8 giờ 20

P.13- P.22

12

Địa lí

45 phút

8 giờ 45

8 giờ 50

9 giờ 35

P.01- P.12

10

Địa lí

45 phút

8 giờ 45

8 giờ 50

9 giờ 35

P.13 -P.22

12

GDCD

45 phút

10 giờ 00

10 giờ 05

10 giờ 50

P.01- P.12

10

GDCD

45 phút

10 giờ 00

10 giờ 05

10 giờ 50

P.13 -P.22

Chiều

11

Sinh học

45 phút

13 giờ 30

13 giờ 35

14 giờ 20

P.01- P.13

Địa lí

45 phút

14 giờ 45

14 giờ 50

15 giờ 35

P.01- P.13

GDCD

45 phút

16 giờ 00

16 giờ 05

16 giờ 50

P.01- P.13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thứ Năm

04/11/2021

Sáng

12

Ngữ văn

90 phút

7 giờ 30

7 giờ 35

9 giờ 05

P.01- P.12

10

Ngữ văn

90 phút

7 giờ 30

7 giờ 35

9 giờ 05

P.13- P.22

12

Vật lí

45 phút

9 giờ 30

9 giờ 35

10 giờ 20

P.01- P.12

10

Vật lí

45 phút

9 giờ 30

9 giờ 35

10 giờ 20

P.13- P.22

Chiều

11

Ngữ văn

90 phút

13 giờ 30

13 giờ 35

15 giờ 05

P.01- P.13

Vật lí

45 phút

15 giờ 30

15 giờ 35

16 giờ 20

P.01- P.13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thứ Sáu

05/11/2021

Sáng

12

Toán

60phút

7 giờ 30

7 giờ 35

8 giờ 35

P.01- P.12

10

Toán

60 phút

7 giờ 30

7 giờ 35

8 giờ 35

P.13- P.22

12

Hóa học

45 phút

9 giờ 00

9 giờ 05

9h50

P.01- P.12

10

Hóa học

45 phút

9 giờ 00

9 giờ 05

9h50

P.13 -P.22

Chiều

11

Toán

60phút

13 giờ 30

13 giờ 35

14giờ 35

P.01- P.13

Hóa học

45 phút

7 giờ 30

7 giờ 35

8 giờ 35

P.01- P.13


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: