Lần cập nhật cuối lúc Thứ bảy, 06 Tháng 11 2021 15:35 Viết bởi Administrator Thứ tư, 20 Tháng 10 2021 08:41
Thực hiện Công văn số 1751/SGDĐT-GDTrH ngày 01/9/2021 của Sở GD ĐT Quảng Nam về việc hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục năm học 2021-2022.
Thực hiện Công văn số 2152/SGDĐT-GDTrH ngày 06/10/2021 của Sở GD ĐT Quảng Nam về việc Hướng dẫn tổ chức kiểm tra giữa học kỳ năm học 2021-2022.
Thực hiện kế hoạch năm học 2021-2022 của Trường THPT Nguyễn Thái Bình.
Nay, Trường THPT Nguyễn Thái Bình xây dựng Kế hoạch kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2021-2022,
LỊCH KIỂM TRA GIỮA KỲ I VÀ DẠY HỌC ( Điều chỉnh)
* Đáp án môn Tiếng Anh 12, tải về
* Đáp án môn Tiếng Anh 11, tải về
* Ma trận và đặc tả đề kiểm tra, tải về tại đây
Danh sách phòng kiểm tra khối 12, Tải về
Danh sách phòng kiểm tra khối 11, Tải về
Danh sách phòng kiểm tra khối 10, Tải về
Danh sách phòng kiểm tra khối 12, tải về
Danh sách phòng kiểm tra khối 11, tải về
Danh sách phòng kiểm tra khối 10, tải về
Thứ/Ngày |
Buổi |
Khối lớp |
Môn |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề |
Giờ bắt đầu làm bài |
Kết thúc |
Phòng |
Thứ Hai 25/10/2021 |
Dạy học Bình thường |
|||||||
Thứ Ba 26/10/2021 |
Dạy học TKB ngày THỨ SÁU |
|||||||
Thứ Tư 27/10/2021 0- *--/-. |
Dạy học TKB ngày THỨ BẢY |
|||||||
Thứ Năm 28/10/2021 |
Dạy học Bình thường |
|||||||
Thứ Sáu 29/10/2021 |
Sáng |
12 |
Tiếng Anh |
45 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
8 giờ 20 |
P.01- P.12 |
10 |
Tiếng Anh |
45 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
8 giờ 20 |
P.13- P.23 |
||
12 |
Lịch sử |
45 phút |
8 giờ 45 |
8 giờ 50 |
9 giờ 35 |
P.01- P.12 |
||
10 |
Lịch sử |
45 phút |
8 giờ 45 |
8 giờ 50 |
9 giờ 35 |
P.13 -P.23 |
||
Chiều |
11 |
Tiếng Anh |
45 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
14 giờ 20 |
P.01- P.13 |
|
Lịch sử |
45 phút |
14 giờ 45 |
14 giờ 50 |
15 giờ 35 |
P.01- P.13 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Bảy 30/10/2021 |
Sáng |
12 |
Sinh học |
45 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
8 giờ 20 |
P.01- P.12 |
10 |
Sinh học |
45 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
8 giờ 20 |
P.13- P.22 |
||
12 |
Địa lí |
45 phút |
8 giờ 45 |
8 giờ 50 |
9 giờ 35 |
P.01- P.12 |
||
10 |
Địa lí |
45 phút |
8 giờ 45 |
8 giờ 50 |
9 giờ 35 |
P.13 -P.22 |
||
12 |
GDCD |
45 phút |
10 giờ 00 |
10 giờ 05 |
10 giờ 50 |
P.01- P.12 |
||
10 |
GDCD |
45 phút |
10 giờ 00 |
10 giờ 05 |
10 giờ 50 |
P.13 -P.22 |
||
Chiều |
11 |
Sinh học |
45 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
14 giờ 20 |
P.01- P.13 |
|
Địa lí |
45 phút |
14 giờ 45 |
14 giờ 50 |
15 giờ 35 |
P.01- P.13 |
|||
GDCD |
45 phút |
16 giờ 00 |
16 giờ 05 |
16 giờ 50 |
P.01- P.13 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm 04/11/2021 |
Sáng |
12 |
Ngữ văn |
90 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
9 giờ 05 |
P.01- P.12 |
10 |
Ngữ văn |
90 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
9 giờ 05 |
P.13- P.22 |
||
12 |
Vật lí |
45 phút |
9 giờ 30 |
9 giờ 35 |
10 giờ 20 |
P.01- P.12 |
||
10 |
Vật lí |
45 phút |
9 giờ 30 |
9 giờ 35 |
10 giờ 20 |
P.13- P.22 |
||
Chiều |
11 |
Ngữ văn |
90 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
15 giờ 05 |
P.01- P.13 |
|
Vật lí |
45 phút |
15 giờ 30 |
15 giờ 35 |
16 giờ 20 |
P.01- P.13 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Sáu 05/11/2021 |
Sáng |
12 |
Toán |
60phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
8 giờ 35 |
P.01- P.12 |
10 |
Toán |
60 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
8 giờ 35 |
P.13- P.22 |
||
12 |
Hóa học |
45 phút |
9 giờ 00 |
9 giờ 05 |
9h50 |
P.01- P.12 |
||
10 |
Hóa học |
45 phút |
9 giờ 00 |
9 giờ 05 |
9h50 |
P.13 -P.22 |
||
Chiều |
11 |
Toán |
60phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
14giờ 35 |
P.01- P.13 |
|
Hóa học |
45 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
8 giờ 35 |
P.01- P.13 |